STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2015 | Kawasaki Frontale U18 | Kawasaki Frontale | - | Ký hợp đồng |
31-01-2018 | Kawasaki Frontale | Hokkaido Consadole Sapporo | - | Cho thuê |
30-01-2019 | Hokkaido Consadole Sapporo | Kawasaki Frontale | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2019 | Kawasaki Frontale | Yokohama F. Marinos | - | Cho thuê |
14-08-2019 | Yokohama F. Marinos | Kawasaki Frontale | - | Kết thúc cho thuê |
19-08-2019 | Kawasaki Frontale | Royal Antwerp | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Royal Antwerp | Kawasaki Frontale | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2020 | Kawasaki Frontale | Royal Antwerp | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2023 | Royal Antwerp | Birmingham City | - | Ký hợp đồng |
29-08-2024 | Birmingham City | VfL Bochum 1848 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 01-02-2025 14:30 | VfL Bochum 1848 | ![]() ![]() | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 15-01-2025 17:30 | VfL Bochum 1848 | ![]() ![]() | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 14-12-2024 14:30 | 1. FC Union Berlin | ![]() ![]() | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Đức | 07-12-2024 14:30 | VfL Bochum 1848 | ![]() ![]() | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 30-11-2024 14:30 | FC Augsburg | ![]() ![]() | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 23-11-2024 14:30 | VfB Stuttgart | ![]() ![]() | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 02-11-2024 14:30 | Eintracht Frankfurt | ![]() ![]() | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 27-10-2024 14:30 | VfL Bochum 1848 | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 19-10-2024 13:30 | TSG Hoffenheim | ![]() ![]() | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 05-10-2024 13:30 | VfL Bochum 1848 | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belgian cup winner | 2 | 23 20 |
Belgian champion | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 2 | 21/22 20/21 |
Olympics participant | 1 | 21 |
Japanese champion | 2 | 19 17 |
Copa América participant | 1 | 19 |
Asian Games Silver Medal | 1 | 19 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |
AFC Champions League participant | 1 | 16/17 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 14 13 |