STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | Newells U20 | Club Atlético Newell's Old Boys | - | Ký hợp đồng |
30-08-2015 | Club Atlético Newell's Old Boys | AS Roma | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
04-08-2016 | AS Roma | Granada CF | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Granada CF | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
09-07-2017 | AS Roma | LOSC Lille | - | Cho thuê |
29-06-2018 | LOSC Lille | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
18-07-2018 | AS Roma | AEK Athens | 0.05M € | Cho thuê |
29-06-2019 | AEK Athens | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | AS Roma | Spartak Moscow | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2022 | Spartak Moscow | Elche | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Elche | Spartak Moscow | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Spartak Moscow | Elche | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
04-08-2023 | Elche | AEK Athens | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
17-07-2024 | AEK Athens | Houston Dynamo | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 23-02-2025 01:30 | Houston Dynamo | ![]() ![]() | FC Dallas | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 03-11-2024 23:30 | Houston Dynamo | ![]() ![]() | Seattle Sounders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 29-10-2024 01:00 | Seattle Sounders | ![]() ![]() | Houston Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 20-10-2024 01:00 | Houston Dynamo | ![]() ![]() | Los Angeles Galaxy | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 06-10-2024 00:30 | St. Louis City SC | ![]() ![]() | Houston Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 03-10-2024 00:30 | Houston Dynamo | ![]() ![]() | New England Revolution | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 22-09-2024 00:30 | Austin FC | ![]() ![]() | Houston Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 19-09-2024 00:30 | Houston Dynamo | ![]() ![]() | Vancouver Whitecaps | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 15-09-2024 00:30 | Houston Dynamo | ![]() ![]() | Real Salt Lake | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 08-09-2024 00:30 | Houston Dynamo | ![]() ![]() | Los Angeles FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 2 | 23/24 21/22 |
Olympics participant | 1 | 21 |
Champions League participant | 1 | 18/19 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |
Italian Youth champion (Primavera) | 1 | 15/16 |