STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Nancy II | Nancy | - | Ký hợp đồng |
15-07-2015 | Nancy | LOSC Lille | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | LOSC Lille | Sevilla FC | 14M € | Chuyển nhượng tự do |
06-08-2019 | Sevilla FC | Norwich City | - | Cho thuê |
29-01-2020 | Norwich City | Sevilla FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2020 | Sevilla FC | CD Leganes | - | Cho thuê |
19-07-2020 | CD Leganes | Sevilla FC | - | Kết thúc cho thuê |
04-10-2020 | Sevilla FC | Angers SCO | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Angers SCO | Sevilla FC | - | Kết thúc cho thuê |
12-01-2022 | Sevilla FC | Metz | - | Ký hợp đồng |
31-08-2022 | Metz | Angers SCO | - | Ký hợp đồng |
29-03-2023 | Angers SCO | Shanghai Shenhua FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 22-02-2025 12:00 | Shanghai Shenhua FC | ![]() ![]() | Changchun Yatai FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 18-02-2025 12:00 | Shanghai Shenhua FC | ![]() ![]() | Vissel Kobe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 12-02-2025 10:00 | Yokohama F. Marinos | ![]() ![]() | Shanghai Shenhua FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Siêu cúp Trung Quốc | 07-02-2025 11:35 | Shanghai Port FC | ![]() ![]() | Shanghai Shenhua FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 02-11-2024 07:30 | Chengdu Rongcheng FC | ![]() ![]() | Shanghai Shenhua FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 27-10-2024 07:30 | Shanghai Shenhua FC | ![]() ![]() | Shenzhen Peng City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 23-10-2024 12:00 | Shanghai Shenhua FC | ![]() ![]() | Kawasaki Frontale | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 18-10-2024 11:35 | Shanghai Shenhua FC | ![]() ![]() | Henan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 01-10-2024 12:00 | Johor Darul Ta'zim FC | ![]() ![]() | Shanghai Shenhua FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 28-09-2024 07:30 | Qingdao Hainiu FC | ![]() ![]() | Shanghai Shenhua FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Chinese Super Cup winner | 1 | 24 |
Chinese cup winner | 1 | 23 |
Europa League participant | 1 | 18/19 |