STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | FC Rouen U19 | SC Bastia U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2006 | SC Bastia U19 | AC Milan U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | AC Milan U20 | AC Milan | - | Ký hợp đồng |
01-07-2008 | AC Milan | Dijon | - | Cho thuê |
29-06-2009 | Dijon | AC Milan | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2009 | AC Milan | LOSC Lille | - | Cho thuê |
29-06-2010 | LOSC Lille | AC Milan | - | Kết thúc cho thuê |
05-07-2010 | AC Milan | AS Monaco | - | Cho thuê |
29-01-2011 | AS Monaco | AC Milan | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2011 | AC Milan | AS Saint-Étienne | - | Cho thuê |
30-12-2011 | AS Saint-Étienne | AC Milan | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2011 | AC Milan | AS Saint-Étienne | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
03-07-2013 | AS Saint-Étienne | Borussia Dortmund | 13M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2018 | Borussia Dortmund | Arsenal | 63M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2022 | Arsenal | FC Barcelona | - | Ký hợp đồng |
31-08-2022 | FC Barcelona | Chelsea | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
20-07-2023 | Chelsea | Marseille | - | Ký hợp đồng |
17-07-2024 | Marseille | Al-Qadsiah | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 13-02-2025 15:25 | Al-Shabab FC | ![]() ![]() | Al-Qadsiah | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 06-02-2025 15:05 | Al-Qadsiah | ![]() ![]() | Al-Raed SFC | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 01-02-2025 15:00 | Al-Fateh SC | ![]() ![]() | Al-Qadsiah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 27-01-2025 17:00 | Al-Qadsiah | ![]() ![]() | Al Hilal | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 22-01-2025 14:00 | Al-Orubah | ![]() ![]() | Al-Qadsiah | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 17-01-2025 15:40 | Al Wehda Mecca | ![]() ![]() | Al-Qadsiah | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 11-01-2025 14:40 | Al-Qadsiah | ![]() ![]() | Al-Taawoun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 07-01-2025 15:00 | Al-Taawoun | ![]() ![]() | Al-Qadsiah | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 06-12-2024 14:50 | Al Kholood | ![]() ![]() | Al-Qadsiah | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 29-11-2024 14:25 | Al-Qadsiah | ![]() ![]() | Al Khaleej Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 3 | 23/24 18/19 16/17 |
Europa League participant | 7 | 23/24 21/22 20/21 19/20 18/19 15/16 09/10 |
Spanish champion | 1 | 22/23 |
Champions League participant | 5 | 22/23 17/18 16/17 14/15 13/14 |
English Super Cup winner | 1 | 20/21 |
FA Cup Winner | 1 | 20 |
Europa League runner-up | 1 | 18/19 |
Africa Cup participant | 4 | 17 15 12 10 |
German cup winner | 1 | 16/17 |
German cup runner-up | 2 | 15/16 14/15 |
African Footballer of the Year | 1 | 15 |
German Super Cup winner | 2 | 14/15 13/14 |
French league cup winner | 1 | 12/13 |
Olympics participant | 1 | 11/12 |