STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | Esbjerg fB Youth | FC Midtjylland Youth | - | Ký hợp đồng |
31-12-2007 | FC Midtjylland Youth | Esbjerg U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Esbjerg U19 | Esbjerg | - | Ký hợp đồng |
15-08-2013 | Esbjerg | Toulouse FC | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
12-07-2017 | Toulouse FC | Middlesbrough | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2018 | Middlesbrough | Bordeaux | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Bordeaux | Middlesbrough | - | Kết thúc cho thuê |
02-01-2019 | Middlesbrough | CD Leganes | - | Cho thuê |
29-06-2019 | CD Leganes | Middlesbrough | - | Kết thúc cho thuê |
24-07-2019 | Middlesbrough | CD Leganes | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
19-02-2020 | CD Leganes | FC Barcelona | 18M € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2022 | FC Barcelona | RCD Espanyol de Barcelona | - | Ký hợp đồng |
30-07-2024 | RCD Espanyol de Barcelona | Gremio (RS) | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Campeonato Gaucho của Brasil | 23-02-2025 00:30 | Gremio (RS) | ![]() ![]() | Juventude | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Campeonato Gaucho của Brasil | 12-02-2025 00:30 | Gremio (RS) | ![]() ![]() | EC Pelotas(RS) | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Campeonato Gaucho của Brasil | 09-02-2025 00:00 | Gremio (RS) | ![]() ![]() | Internacional RS | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Campeonato Gaucho của Brasil | 01-02-2025 19:30 | Gremio (RS) | ![]() ![]() | São Luiz | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Campeonato Gaucho của Brasil | 26-01-2025 23:30 | Gremio (RS) | ![]() ![]() | Caxias RS | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Campeonato Gaucho của Brasil | 23-01-2025 01:00 | Brasil de Pelotas | ![]() ![]() | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 08-12-2024 19:00 | Gremio (RS) | ![]() ![]() | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 04-12-2024 23:00 | Vitoria BA | ![]() ![]() | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-12-2024 19:00 | Gremio (RS) | ![]() ![]() | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 28-11-2024 00:00 | Cruzeiro Esporte Clube | ![]() ![]() | Gremio (RS) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 23/24 |
Spanish champion | 1 | 22/23 |
World Cup participant | 2 | 22 18 |
Europa League participant | 1 | 21/22 |
Euro participant | 1 | 21 |
Spanish cup winner | 1 | 20/21 |
Champions League participant | 1 | 20/21 |
Danish Cup Winner | 1 | 12/13 |