STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2018 | - | Clube Condeixa (w) | - | Ký hợp đồng |
04-07-2021 | Clube Condeixa (w) | Braga (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFACW Q | 29-10-2024 19:45 | Portugal Women | ![]() ![]() | Azerbaijan (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 16-07-2024 17:00 | Portugal Women | ![]() ![]() | malta (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 09-04-2024 16:30 | malta (w) | ![]() ![]() | Portugal Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 01-12-2023 18:00 | Norway Women | ![]() ![]() | Portugal Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
World Cup Nữ | 27-07-2023 07:30 | Portugal Women | ![]() ![]() | Vietnam Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu