STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL | 21-02-2025 18:00 | Switzerland Women | ![]() ![]() | Iceland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Nữ Ý | 15-02-2025 11:30 | Sassuolo (w) | ![]() ![]() | AS Roma (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 09-02-2025 14:00 | Fiorentina (w) | ![]() ![]() | AS Roma (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 01-02-2025 14:45 | AS Roma (w) | ![]() ![]() | Sampdoria Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Nữ Ý | 29-01-2025 17:00 | AS Roma (w) | ![]() ![]() | Napoli (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 03-11-2024 14:00 | Sampdoria Women | ![]() ![]() | AS Roma (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 20-10-2024 14:00 | AS Roma (w) | ![]() ![]() | AC Milan (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 17-10-2024 16:45 | Galatasaray SK (w) | ![]() ![]() | AS Roma (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 13-10-2024 13:30 | Juventus (w) | ![]() ![]() | AS Roma (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 08-10-2024 16:45 | AS Roma (w) | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu