STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | AC Boulogne-Billancourt Youth | Sochaux U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Sochaux U19 | Sochaux II | - | Ký hợp đồng |
14-03-2015 | Sochaux II | Sochaux | - | Ký hợp đồng |
04-07-2017 | Sochaux | Guingamp | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
21-07-2019 | Guingamp | Borussia Monchengladbach | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2023 | Borussia Monchengladbach | Inter Milan | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 16-02-2025 19:45 | Juventus | ![]() ![]() | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 10-02-2025 19:45 | Inter Milan | ![]() ![]() | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 06-02-2025 19:45 | Fiorentina | ![]() ![]() | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 02-02-2025 17:00 | AC Milan | ![]() ![]() | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 29-01-2025 20:00 | Inter Milan | ![]() ![]() | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 26-01-2025 17:00 | Lecce | ![]() ![]() | Inter Milan | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 22-01-2025 20:00 | Sparta Praha | ![]() ![]() | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 19-01-2025 19:45 | Inter Milan | ![]() ![]() | Empoli | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 15-01-2025 19:45 | Inter Milan | ![]() ![]() | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 12-01-2025 14:00 | Venezia | ![]() ![]() | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 2 | 24 21 |
Italian Super Cup winner | 1 | 23/24 |
Italian champion | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 2 | 23/24 20/21 |
World Cup runner-up | 1 | 22 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Winner UEFA Nations League | 1 | 21 |
Europa League participant | 1 | 19/20 |
European Under-21 participant | 1 | 19 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |
Under 19 European Champion | 1 | 16 |
European Under-19 participant | 2 | 16 15 |