STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 04-12-2024 18:00 | Sant Andreu | ![]() ![]() | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 30-10-2024 19:00 | Sant Andreu | ![]() ![]() | Mirandes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 18-02-2024 11:00 | SCR Penya Deportiva | ![]() ![]() | Lleida | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 28-01-2024 11:00 | SCR Penya Deportiva | ![]() ![]() | CE Manresa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 21-01-2024 11:00 | Atletico Saguntino | ![]() ![]() | SCR Penya Deportiva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 14-01-2024 11:00 | SCR Penya Deportiva | ![]() ![]() | UD Alzira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 07-01-2024 11:00 | SCR Penya Deportiva | ![]() ![]() | Terrassa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 03-12-2023 11:00 | CE Europa | ![]() ![]() | SCR Penya Deportiva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 15-10-2023 10:00 | SCR Penya Deportiva | ![]() ![]() | RCD Espanyol B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 08-10-2023 10:00 | Lleida | ![]() ![]() | SCR Penya Deportiva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu