STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Libertadores Nữ | 13-10-2024 23:00 | Deportivo Cali (w) | ![]() ![]() | Independiente del Valle (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Libertadores Nữ | 11-10-2024 00:00 | Santiago Morning (w) | ![]() ![]() | Deportivo Cali (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Libertadores Nữ | 07-10-2024 20:30 | Deportivo Cali (w) | ![]() ![]() | Alianza Lima W | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Libertadores Nữ | 05-10-2024 00:00 | Deportivo Cali (w) | ![]() ![]() | Club Guarani (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 12-09-2024 01:00 | Colombia (w) U20 | ![]() ![]() | South Korea Women U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 06-09-2024 22:00 | Mexico (w) U20 | ![]() ![]() | Colombia (w) U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 04-09-2024 01:00 | Colombia (w) U20 | ![]() ![]() | Cameroon (w)U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 31-08-2024 23:00 | Colombia (w) U20 | ![]() ![]() | Australia (w) U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 29-05-2024 19:00 | Colombia (w) U20 | ![]() ![]() | Japan (w) U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 27-05-2024 19:00 | Mexico (w) U20 | ![]() ![]() | Colombia (w) U20 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu