STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | CO Saint-Dizier | Guingamp B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Guingamp B | Genets Anglet | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | EA Guingamp B | Genêts Anglet | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Genets Anglet | RFC Sérésien | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | RFC Sérésien | Stade Vervietois | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Stade Vervietois | Royal Union Tubize-Braine | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Royal Union Tubize-Braine | Cercle Brugge | - | Ký hợp đồng |
24-08-2016 | Cercle Brugge | Inverness | - | Ký hợp đồng |
30-01-2017 | Inverness | St.Polten | - | Ký hợp đồng |
25-01-2018 | St.Polten | Prachuap Khiri Khan | - | Ký hợp đồng |
01-12-2018 | Prachuap Khiri Khan | Trat FC | - | Ký hợp đồng |
01-01-2020 | Trat FC | Meizhou Hakka FC | - | Ký hợp đồng |
29-07-2021 | Meizhou Hakka FC | Shanghai Shenhua FC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
17-06-2022 | Buriram United | Free player | - | Giải phóng |
17-06-2022 | Shanghai Shenhua FC | Buriram United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Buriram United | Port FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Giải vô địch Champions 2 | 13-02-2025 12:00 | Port FC | ![]() ![]() | Jeonbuk Hyundai Motors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 09-02-2025 12:00 | BG Pathum United | ![]() ![]() | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 24-01-2025 12:00 | Port FC | ![]() ![]() | Ratchaburi Mitr Phol FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 20-01-2025 11:00 | Sukhothai | ![]() ![]() | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 15-01-2025 11:00 | Port FC | ![]() ![]() | Khonkaen United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 12-01-2025 11:00 | Chiangrai United | ![]() ![]() | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 08-01-2025 12:00 | Port FC | ![]() ![]() | Lamphun Warriors | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 05-12-2024 12:00 | Lion City Sailors | ![]() ![]() | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 01-12-2024 11:00 | Port FC | ![]() ![]() | Nongbua Pitchaya FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 28-11-2024 14:00 | Port FC | ![]() ![]() | Persib Bandung | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Thai Champion | 2 | 23/24 22/23 |
AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
Thai Cup Winner | 1 | 22/23 |
Thai League Cup Winner | 1 | 22/23 |
Top scorer | 1 | 18/19 |