STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2021 | - | FC Twente Enschede (w) | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL | 21-02-2025 19:45 | Netherlands Women | ![]() ![]() | Germany Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 16-02-2025 14:00 | Chelsea FC (w) | ![]() ![]() | Everton FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Nữ Anh | 05-02-2025 19:00 | Chelsea FC (w) | ![]() ![]() | West Ham United (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 02-02-2025 14:30 | Aston Villa (w) | ![]() ![]() | Chelsea FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Nữ Anh | 22-01-2025 18:45 | Chelsea FC (w) | ![]() ![]() | Durham Wildcats LFC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh, Nữ | 12-01-2025 15:00 | Chelsea FC (w) | ![]() ![]() | Charlton (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 17-12-2024 17:45 | Real Madrid (w) | ![]() ![]() | Chelsea FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 14-12-2024 12:00 | Leicester City (w) | ![]() ![]() | Chelsea FC (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 11-12-2024 20:00 | Chelsea FC (w) | ![]() ![]() | FC Twente Enschede (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 08-12-2024 14:00 | Chelsea FC (w) | ![]() ![]() | Brighton H.A. (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Eredivisie Women runner-up | 1 | 22/23 |
Eredivisie Cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
KNVB Beker Women winner | 1 | 22/23 |
Super Cup Women winner | 1 | 22/23 |
Eredivisie Women winner | 2 | 21/22 20/21 |
Eredivisie Cup runner-up | 1 | 20/21 |