STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | CF Badalona Youth | Espanyol Barcelona U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Espanyol Barcelona U18 | Espanyol Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Espanyol Barcelona U19 | RCD Espanyol B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | RCD Espanyol B | RCD Espanyol | - | Ký hợp đồng |
17-08-2023 | RCD Espanyol | Mirandes | - | Cho thuê |
30-01-2024 | Mirandes | RCD Espanyol | - | Kết thúc cho thuê |
22-07-2024 | RCD Espanyol | Granada CF | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Granada CF | RCD Espanyol | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 22-02-2025 17:30 | Granada CF | ![]() ![]() | Real Zaragoza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 16-02-2025 15:15 | SD Huesca | ![]() ![]() | Granada CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 08-02-2025 15:15 | Granada CF | ![]() ![]() | Mirandes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 31-01-2025 19:30 | Eldense | ![]() ![]() | Granada CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 26-01-2025 13:00 | Granada CF | ![]() ![]() | Sporting Gijon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 10-01-2025 19:30 | Granada CF | ![]() ![]() | Burgos CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 21-12-2024 13:00 | Eibar | ![]() ![]() | Granada CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 14-12-2024 20:00 | Real Oviedo | ![]() ![]() | Granada CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 07-12-2024 15:15 | Granada CF | ![]() ![]() | Racing Santander | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 30-11-2024 15:15 | Almeria | ![]() ![]() | Granada CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Spanish 2nd tier champion | 1 | 20/21 |