STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | FC Utrecht U19 | FC Utrecht (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | FC Utrecht (Youth) | Ross County | - | Ký hợp đồng |
12-10-2014 | Ross County | Cherno More Varna | - | Ký hợp đồng |
12-07-2016 | Cherno More Varna | Oldham Athletic | - | Ký hợp đồng |
30-01-2017 | Oldham Athletic | Dundee | - | Ký hợp đồng |
14-04-2017 | Dundee | PSM Makassar | - | Ký hợp đồng |
30-01-2020 | PSM Makassar | Persija Jakarta | - | Ký hợp đồng |
29-06-2021 | Persija Jakarta | Persib Bandung | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 22-02-2025 12:00 | Persib Bandung | ![]() ![]() | Madura United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 16-02-2025 08:30 | Persija Jakarta | ![]() ![]() | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 01-02-2025 12:00 | Persib Bandung | ![]() ![]() | PSM Makassar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 24-01-2025 08:30 | Arema FC | ![]() ![]() | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 17-01-2025 12:00 | Persib Bandung | ![]() ![]() | Dewa United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 11-01-2025 06:30 | PSBS Biak Numfor | ![]() ![]() | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 07-01-2025 12:00 | Bali United | ![]() ![]() | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 29-12-2024 12:00 | Persis Solo FC | ![]() ![]() | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 22-12-2024 12:00 | Persib Bandung | ![]() ![]() | Persita Tangerang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 18-12-2024 12:00 | Barito Putera | ![]() ![]() | Persib Bandung | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Indonesian Champion | 1 | 23/24 |
Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
Southeast Asian Games: 3rd Place | 1 | 22 |
Winner Piala Kemenpora | 1 | 20/21 |
Indonesian Cup Winner | 1 | 18/19 |
AFC Cup Participant | 1 | 18/19 |
Bulgarian Super Cup winner | 1 | 15/16 |
Bulgarian cup winner | 1 | 14/15 |