STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2010 | Grosseto Youth | Grosseto Juniores | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Grosseto Juniores | Grosseto | - | Ký hợp đồng |
01-07-2013 | Grosseto U19 | Grosseto | - | Chuyển nhượng tự do |
27-01-2014 | Grosseto | Viterbese | - | Cho thuê |
28-01-2014 | Grosseto | Viterbese | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Viterbese | Grosseto | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | Viterbese | Grosseto | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | Grosseto | Viterbese | - | Ký hợp đồng |
01-07-2014 | Grosseto | Viterbese | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
22-08-2016 | Viterbese | Rieti | - | Ký hợp đồng |
23-08-2016 | Viterbese | Rieti | Free | Chuyển nhượng tự do |
02-08-2018 | Rieti | San Nicolo Notaresco | - | Ký hợp đồng |
03-08-2018 | Rieti | SN Notaresco | Free | Chuyển nhượng tự do |
08-07-2019 | San Nicolo Notaresco | Nuovo Campobasso | - | Ký hợp đồng |
09-07-2019 | Notaresco | Campobasso | Free | Chuyển nhượng tự do |
26-08-2022 | Nuovo Campobasso | AS Fidelis Andria U19 | - | Ký hợp đồng |
13-07-2023 | AS Fidelis Andria U19 | Lumezzane | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu