STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 27-10-2024 18:15 | Brann | ![]() ![]() | Tromso IL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Na Uy | 11-11-2023 12:00 | Brann 2 | ![]() ![]() | Stromsgodset B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Na Uy | 04-11-2023 12:00 | Tromsdalen | ![]() ![]() | Brann 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Na Uy | 30-10-2023 15:30 | Brann 2 | ![]() ![]() | Strommen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Na Uy | 24-07-2023 13:00 | Kvik Halden | ![]() ![]() | Brann 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Na Uy | 25-06-2023 13:00 | Brann 2 | ![]() ![]() | Junkeren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Na Uy | 30-05-2023 13:30 | Stromsgodset B | ![]() ![]() | Brann 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Na Uy | 14-05-2023 13:00 | Brann 2 | ![]() ![]() | Baerum SK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Norwegian cup winner | 1 | 22 |