STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Viktoria Plzen U19 | Viktoria Plzen B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Viktoria Plzen B | FK Banik Sokolov | - | Cho thuê |
29-06-2018 | FK Banik Sokolov | Viktoria Plzen B | - | Kết thúc cho thuê |
14-01-2019 | Viktoria Plzen B | Dynamo Ceske Budejovice | - | Cho thuê |
01-09-2019 | Dynamo Ceske Budejovice | Slavia Praha | - | Cho thuê |
29-12-2019 | Slavia Praha | Dynamo Ceske Budejovice | - | Kết thúc cho thuê |
30-12-2019 | Dynamo Ceske Budejovice | Viktoria Plzen B | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2019 | Viktoria Plzen B | Slavia Praha | 0.77M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Séc | 16-02-2025 17:30 | Slavia Praha | ![]() ![]() | Banik Ostrava | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 08-02-2025 15:00 | Pardubice | ![]() ![]() | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 02-02-2025 17:30 | Slavia Praha | ![]() ![]() | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 15-12-2024 14:30 | Teplice | ![]() ![]() | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 20:00 | Slavia Praha | ![]() ![]() | Anderlecht | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 08-12-2024 14:30 | Sigma Olomouc | ![]() ![]() | Slavia Praha | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 05-12-2024 16:35 | Banik Ostrava | ![]() ![]() | Slavia Praha | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 01-12-2024 12:00 | Slavia Praha | ![]() ![]() | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 20:00 | Slavia Praha | ![]() ![]() | Fenerbahce | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 24-11-2024 14:30 | Dynamo Ceske Budejovice | ![]() ![]() | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
Europa League participant | 2 | 23/24 20/21 |
Czech cup winner | 2 | 22/23 20/21 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Czech champion | 2 | 20/21 19/20 |
Champions League participant | 1 | 19/20 |
Czech 2nd Division Champion | 1 | 18/19 |