STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu Quốc tế | 28-10-2024 15:00 | Ecuador (w) | ![]() ![]() | Chile (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 25-10-2024 16:00 | Ecuador (w) | ![]() ![]() | Chile (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 15-07-2024 14:00 | Paraguay (w) | ![]() ![]() | Chile (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô Địch U20 CONMEBOL, Nữ | 20-04-2024 21:00 | Venezuela (w) U20 | ![]() ![]() | Chile (w) U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô Địch U20 CONMEBOL, Nữ | 16-04-2024 21:00 | Chile (w) U20 | ![]() ![]() | Bolivia (w) U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô Địch U20 CONMEBOL, Nữ | 14-04-2024 21:00 | Chile (w) U20 | ![]() ![]() | Colombia (w) U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô Địch U20 CONMEBOL, Nữ | 12-04-2024 23:30 | Brasil (w) U20 | ![]() ![]() | Chile (w) U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 01-12-2023 21:45 | Chile (w) | ![]() ![]() | Peru (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Đại hội Thể thao Nữ Bắc Mỹ | 28-10-2023 21:00 | Chile (w) | ![]() ![]() | Jamaica Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Libertadores Nữ | 14-10-2023 20:30 | Universidad de Chile (w) | ![]() ![]() | Atletico Nacional Medellin (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu