STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-2015 | Arna Bjornar (w) | Clausenengen(w) | - | Chuyển nhượng tự do |
20-01-2016 | Clausenengen(w) | Kolbotn (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
05-09-2019 | Kolbotn (w) | Manchester City (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
27-07-2020 | Manchester City (w) | Tottenham Hotspur (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
05-08-2021 | Tottenham Hotspur (w) | Sandviken (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2023 | Sandviken (w) | SK Brann Women | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Nữ Đức | 15-02-2025 11:00 | SC Freiburg (w) | ![]() ![]() | Koln (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 11-02-2025 17:30 | SGS Essen W | ![]() ![]() | Koln (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 07-02-2025 17:30 | Koln (w) | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFACW Q | 29-10-2024 18:00 | Norway Women | ![]() ![]() | Albania (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 28-03-2024 17:45 | Barcelona (w) | ![]() ![]() | SK Brann Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 20-03-2024 20:00 | SK Brann Women | ![]() ![]() | Barcelona (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 23-02-2024 17:00 | Croatia (w) | ![]() ![]() | Norway Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 31-01-2024 17:45 | SK Brann Women | ![]() ![]() | St. Polten (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 25-01-2024 17:45 | Slavia Praha (w) | ![]() ![]() | SK Brann Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 21-12-2023 17:45 | SK Brann Women | ![]() ![]() | Lyon (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Toppserien winner | 2 | 22 21 |
NM Cupen Women winner | 1 | 22 |
NM Cupen Women runner-up | 1 | 21 |
Algarve Cup winner | 1 | 19 |