STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2015 | Víkingur Reykjavík U19 | Heerenveen SC U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Heerenveen SC U19 | Heerenveen U21 | - | Ký hợp đồng |
25-02-2019 | Heerenveen U21 | Vikingur Reykjavik | Free | Ký hợp đồng |
28-02-2023 | Vikingur Reykjavik | Fredrikstad | - | Ký hợp đồng |
28-01-2025 | Fredrikstad | Elfsborg | 0.85M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 01-12-2024 16:00 | Sandefjord | ![]() ![]() | Fredrikstad | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 23-11-2024 16:00 | Fredrikstad | ![]() ![]() | Ham-Kam | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 10-11-2024 18:15 | Bodo Glimt | ![]() ![]() | Fredrikstad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 03-11-2024 16:00 | Fredrikstad | ![]() ![]() | Kristiansund BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 26-10-2024 16:00 | Stromsgodset | ![]() ![]() | Fredrikstad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20-10-2024 17:15 | Fredrikstad | ![]() ![]() | Lillestrom | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 28-09-2024 18:00 | Sarpsborg 08 | ![]() ![]() | Fredrikstad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 22-09-2024 17:15 | Fredrikstad | ![]() ![]() | Viking | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 31-08-2024 16:00 | Fredrikstad | ![]() ![]() | Odd Grenland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 25-08-2024 15:00 | Haugesund | ![]() ![]() | Fredrikstad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Icelandic cup winner | 3 | 21/22 20/21 18/19 |
Icelandic champion | 1 | 20/21 |
U21 Eredivisie champion | 2 | 18 17 |