STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
18-07-2014 | Raheny United (w) | UCD Waves (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
09-01-2018 | UCD Waves (w) | DLR Waves (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
11-03-2019 | DLR Waves (w) | Sion Swifts (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
10-01-2020 | Sion Swifts (w) | Shelbourne (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
03-01-2022 | Shelbourne (w) | Glasgow Rangers (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2022 | Glasgow Rangers (w) | Hearts (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 16-02-2025 16:00 | Montrose LFC (W) | ![]() ![]() | Hibernian (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 26-01-2025 16:10 | Hibernian (w) | ![]() ![]() | Glasgow City (w) | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá nữ Scotland | 19-01-2025 16:00 | Hibernian (w) | ![]() ![]() | Aberdeen (w) | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 15-01-2025 19:30 | Dundee United (w) | ![]() ![]() | Hibernian (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 12-01-2025 16:00 | Hibernian (w) | ![]() ![]() | Spartans (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 22-12-2024 16:10 | Glasgow Rangers (w) | ![]() ![]() | Hibernian (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 15-12-2024 13:00 | Hibernian (w) | ![]() ![]() | Motherwell (w) | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 24-11-2024 13:00 | Hibernian (w) | ![]() ![]() | Partick Thistle (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 17-11-2024 16:10 | Hearts (w) | ![]() ![]() | Hibernian (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nữ Scotland | 10-11-2024 13:00 | Partick Thistle (w) | ![]() ![]() | Hibernian (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Women's Premier Division winner | 1 | 13/14 |