STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | FC Dynamo Lagos | IK Sirius FK | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | IK Sirius FK | Jonkopings Sodra IF | - | Ký hợp đồng |
20-07-2016 | Jonkopings Sodra IF | IK Sirius FK | - | Cho thuê |
29-11-2016 | IK Sirius FK | Jonkopings Sodra IF | - | Kết thúc cho thuê |
05-03-2017 | Jonkopings Sodra IF | IK Sirius FK | - | Ký hợp đồng |
02-02-2019 | IK Sirius FK | Al-Ain Al Atawlah | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Al-Ain Al Atawlah | Grimsby Town | - | Ký hợp đồng |
08-03-2020 | Grimsby Town | Mjallby AIF | - | Ký hợp đồng |
25-02-2021 | Mjallby AIF | Wuhan Three Towns FC | - | Ký hợp đồng |
14-02-2022 | Wuhan Three Towns FC | Pohang Steelers | - | Ký hợp đồng |
30-08-2022 | Pohang Steelers | Shaanxi Chang'an Athletic(2016-2023) | - | Ký hợp đồng |
06-04-2023 | Shaanxi Chang'an Athletic(2016-2023) | Shijiazhuang Gongfu | - | Ký hợp đồng |
06-02-2024 | Shijiazhuang Gongfu | Nanjing City | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 03-11-2024 06:30 | Nanjing City | ![]() ![]() | Guangzhou FC(1993-2025) | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 26-10-2024 06:30 | Qingdao Red Lions | ![]() ![]() | Nanjing City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 20-10-2024 11:30 | Nanjing City | ![]() ![]() | Guangxi Pingguo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 13-10-2024 07:30 | Dalian Yingbo FC | ![]() ![]() | Nanjing City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 05-10-2024 11:30 | Nanjing City | ![]() ![]() | Shijiazhuang Gongfu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 28-09-2024 11:30 | Chongqing Tongliangloong FC | ![]() ![]() | Nanjing City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 22-09-2024 11:30 | Jiangxi Lushan | ![]() ![]() | Nanjing City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 15-09-2024 11:30 | Nanjing City | ![]() ![]() | Wuxi Wugou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 08-09-2024 11:30 | Suzhou Dongwu | ![]() ![]() | Nanjing City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 31-08-2024 11:30 | Foshan Nanshi | ![]() ![]() | Nanjing City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu