STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2016 | Dynamo Kyiv U17 | Dynamo Kyiv U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Dynamo Kyiv U19 | Dynamo Kyiv II | - | Ký hợp đồng |
31-08-2020 | Dynamo Kyiv II | Kolos Kovalyovka | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Kolos Kovalyovka | Dynamo Kyiv II | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Dynamo Kyiv II | Dynamo Kyiv | - | Ký hợp đồng |
20-07-2021 | Dynamo Kyiv | Chernomorets Odessa | - | Cho thuê |
29-01-2022 | Chernomorets Odessa | Dynamo Kyiv | - | Kết thúc cho thuê |
14-10-2022 | Dynamo Kyiv | Free player | - | Giải phóng |
09-01-2023 | Free player | Zorya | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Zorya | Free player | - | Giải phóng |
21-02-2024 | Free player | Prykarpattya Ivano Frankivsk | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Ukrainian cup winner | 1 | 19/20 |
Europa League participant | 1 | 19/20 |
Under-20 World Cup champion | 1 | 19 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
European Under-19 participant | 1 | 18 |
Euro Under-17 participant | 1 | 16 |