STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | Geylang International Reserves | Geylang United FC | - | Ký hợp đồng |
28-02-2013 | Geylang United FC | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2013 | - | Young Lions | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Young Lions | Geylang United FC | - | Ký hợp đồng |
08-02-2018 | Geylang United FC | Lion City Sailors | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Lion City Sailors | Geylang United FC | - | Ký hợp đồng |
18-01-2022 | Geylang United FC | Hougang United FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Hougang United FC | Albirex Niigata FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Cup Participant | 3 | 23/24 21/22 17/18 |
Singaporean cup winner | 1 | 21/22 |