STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2014 | Free player | Rider Broncs (Rider University) | - | Ký hợp đồng |
24-06-2016 | Rider Broncs (Rider University) | New York Red Bulls B | - | Ký hợp đồng |
19-12-2017 | New York Red Bulls B | New York Red Bulls | - | Ký hợp đồng |
04-08-2021 | New York Red Bulls | FC Cincinnati | - | Ký hợp đồng |
12-01-2022 | FC Cincinnati | Miami FC | - | Ký hợp đồng |
11-01-2024 | Miami FC | Loudoun United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 26-10-2024 22:00 | Charleston Battery | ![]() ![]() | Loudoun United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 19-10-2024 22:00 | Loudoun United | ![]() ![]() | Pittsburgh Riverhounds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 13-10-2024 20:00 | Rhode Island | ![]() ![]() | Loudoun United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 08-10-2024 23:00 | Loudoun United | ![]() ![]() | Indy Eleven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 05-10-2024 23:00 | Hartford Athletic | ![]() ![]() | Loudoun United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 22-09-2024 20:00 | New Mexico United | ![]() ![]() | Loudoun United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 14-09-2024 23:00 | Loudoun United | ![]() ![]() | Birmingham Legion | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 07-09-2024 00:30 | Louisville City FC | ![]() ![]() | Loudoun United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 01-09-2024 00:30 | Loudoun United | ![]() ![]() | Phoenix Rising FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 24-08-2024 23:30 | Loudoun United | ![]() ![]() | Rhode Island | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 3 | 18/19 17/18 16/17 |
Supporters Shield Winner | 1 | 17/18 |
USL Cup Champion | 1 | 15/16 |
USL Regular Season Champion | 1 | 15/16 |