STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Sai Kung Youth | South China Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | South China Youth | Hong Kong Pegasus Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Hong Kong Pegasus Youth | Hong Kong Pegasus Reserves | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Hong Kong Pegasus Reserves | Orion FC | - | Ký hợp đồng |
16-07-2019 | Orion FC | Eastern Football Team | - | Ký hợp đồng |
31-08-2020 | Eastern Football Team | Orion FC | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Orion FC | Eastern Football Team | - | Kết thúc cho thuê |
06-08-2023 | Eastern Football Team | Lee Man | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Giải vô địch Champions 2 | 04-12-2024 12:00 | Lee Man | ![]() ![]() | Tampines Rovers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 27-11-2024 12:00 | Nam Dinh FC | ![]() ![]() | Lee Man | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 06-11-2024 12:00 | Bangkok United FC | ![]() ![]() | Lee Man | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 24-10-2024 10:00 | Lee Man | ![]() ![]() | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 02-10-2024 12:00 | Tampines Rovers FC | ![]() ![]() | Lee Man | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 18-09-2024 12:00 | Lee Man | ![]() ![]() | Nam Dinh FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 06-06-2024 12:00 | Hong Kong | ![]() ![]() | Iran | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 26-03-2024 14:30 | Uzbekistan | ![]() ![]() | Hong Kong | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 21-03-2024 12:00 | Hong Kong | ![]() ![]() | Uzbekistan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Á | 23-01-2024 15:00 | Hong Kong | ![]() ![]() | Palestine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hong Kong cup winner | 2 | 19/20 15/16 |
Young player of the year | 1 | 19 |
League Cup Winner Hong Kong | 1 | 15/16 |