STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2016 | Cerezo Osaka U18 | Cerezo Osaka | - | Ký hợp đồng |
31-01-2018 | Cerezo Osaka | Mito Hollyhock | - | Cho thuê |
30-01-2019 | Mito Hollyhock | Cerezo Osaka | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2019 | Cerezo Osaka | Tokushima Vortis | - | Cho thuê |
13-08-2019 | Tokushima Vortis | Cerezo Osaka | - | Kết thúc cho thuê |
14-08-2019 | Cerezo Osaka | Tokushima Vortis | - | Ký hợp đồng |
08-01-2022 | Tokushima Vortis | Shimizu S-Pulse | - | Ký hợp đồng |
07-01-2024 | Shimizu S-Pulse | Gamba Osaka | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 22-02-2025 06:00 | Gamba Osaka | ![]() ![]() | Avispa Fukuoka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 08-12-2024 05:00 | Gamba Osaka | ![]() ![]() | Sanfrecce Hiroshima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30-11-2024 05:00 | Albirex Niigata | ![]() ![]() | Gamba Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 23-10-2024 10:00 | Gamba Osaka | ![]() ![]() | Nagoya Grampus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 18-10-2024 10:00 | Kawasaki Frontale | ![]() ![]() | Gamba Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 05-10-2024 08:30 | Gamba Osaka | ![]() ![]() | Hokkaido Consadole Sapporo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 02-10-2024 10:00 | Cerezo Osaka | ![]() ![]() | Gamba Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 28-09-2024 08:00 | Gamba Osaka | ![]() ![]() | Tokyo Verdy | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 22-09-2024 10:00 | Kyoto Sanga | ![]() ![]() | Gamba Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 14-09-2024 10:00 | Gamba Osaka | ![]() ![]() | Urawa Red Diamonds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Japanese second league Champion | 1 | 19/20 |
Japanese league cup winner | 1 | 17 |