STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
16-07-2015 | Chornomorets Odessa U17 | Chornomorets Odesa U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Chornomorets Odesa U19 | Chornomorets Odessa II | - | Ký hợp đồng |
29-09-2016 | Chornomorets Odessa II | Chernomorets Odessa | - | Ký hợp đồng |
11-01-2020 | Chernomorets Odessa | FK Valmiera | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | FK Valmiera | Lechia Gdansk | - | Ký hợp đồng |
04-01-2022 | Lechia Gdansk | Free player | - | Giải phóng |
09-11-2022 | Free player | Pforzheim | - | Ký hợp đồng |
09-02-2023 | Pforzheim | Ostersunds FK | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Ostersunds FK | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 11-11-2023 14:00 | Vasteras SK FK | ![]() ![]() | Ostersunds FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 04-11-2023 12:00 | Ostersunds FK | ![]() ![]() | Osters IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 28-10-2023 13:00 | Ostersunds FK | ![]() ![]() | Orebro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 07-10-2023 15:00 | Ostersunds FK | ![]() ![]() | Helsingborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 02-10-2023 17:00 | Jonkopings Sodra IF | ![]() ![]() | Ostersunds FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 23-09-2023 13:00 | Skovde AIK | ![]() ![]() | Ostersunds FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 16-09-2023 13:00 | Ostersunds FK | ![]() ![]() | Gefle IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 02-09-2023 11:00 | Utsiktens BK | ![]() ![]() | Ostersunds FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 27-08-2023 13:00 | Ostersunds FK | ![]() ![]() | Trelleborgs FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 23-08-2023 16:30 | IF Karlstad Fotboll | ![]() ![]() | Ostersunds FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Under-20 World Cup champion | 1 | 19 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
European Under-19 participant | 1 | 18 |
Euro Under-17 participant | 1 | 16 |