Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
-
Số phút thi đấu
-
Tham gia từ đầu trận
-
Số lần ra sân
-
position
Tấn công
Bàn thắng
-
Cú sút
-
Số lần đá phạt
-
Sút phạt đền
-
position
Đường chuyền
Kiến tạo
-
Đường chuyền
-
Đường chuyền quan trọng
-
Tạt bóng
-
Bóng dài
-
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
-
Cản phá cú sút
-
Tắc bóng
-
Phạm lỗi
-
Cứu thua
-
position
Thẻ
Số thẻ vàng
-
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
-
Số thẻ đỏ
-
position
Khác
Việt vị
-
8340e562df211e8cccc5bc7516da2bd2.webp
Cầu thủ:
Carole Costa
Quốc tịch:
Bồ Đào Nha
127a3e2b682c7353038736ab615bd09e.webp
Cân nặng:
56 Kg
Chiều cao:
170 cm
Tuổi:
35  (1990-05-03)
Vị trí:
Hậu vệ
Giá trị:
30,000
Hiệu suất cầu thủ:
D
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Hậu vệ
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
01-08-2013-MSV Duisburg (w)-Ký hợp đồng
01-07-2015MSV Duisburg (w)BV Cloppenburg (w)-Chuyển nhượng tự do
01-07-2017BV Cloppenburg (w)Sporting CP (w)-Chuyển nhượng tự do
01-07-2020Sporting CP (w)SL Benfica (w)-Chuyển nhượng tự do
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
UEFA WNL21-02-2025 19:45Portugal Women
team-home
1-1
team-away
England Women00000
UEFACW Q03-12-2024 16:45Czech (w)
team-home
1-2
team-away
Portugal Women00000
UEFACW Q29-11-2024 19:45Portugal Women
team-home
1-1
team-away
Czech (w)00000
UEFACW Q29-10-2024 19:45Portugal Women
team-home
4-0
team-away
Azerbaijan (w)00000
UEFACW Q25-10-2024 12:00Azerbaijan (w)
team-home
1-4
team-away
Portugal Women00000
Champions League Nữ18-09-2024 17:00Hammarby (w)
team-home
1-2
team-away
Benfica (w)00000
Champions League Nữ07-09-2024 15:00Benfica (w)
team-home
4-0
team-away
SFK 2000 Sarajevo (w)00000
Champions League Nữ07-09-2024 15:00Benfica (w)
team-home
4-0
team-away
SFK 2000 Sarajevo (w)00000
Champions League Nữ04-09-2024 15:00Benfica (w)
team-home
3-1
team-away
Nordsjaelland (w)00000
Euro Nữ16-07-2024 17:00Portugal Women
team-home
3-1
team-away
malta (w)00000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Super Cup Women winner2
22/23
17/18
1a Divisão Women winner4
22/23
21/22
20/21
17/18
Taça da Liga Feminina winner3
22/23
20/21
19/20
Super Cup Women runner-up2
21/22
18/19
Taça da Liga Feminina runner-up1
21/22
Women's Cup runner-up1
19/20
1a Divisão Women runner-up1
18/19
United by Women's Football runner-up1
18
Women's Cup winner1
17/18
2. Bundesliga Women runner-up1
15/16

Hồ sơ cầu thủ Carole Costa - Kèo nhà cái

Hot Leagues