STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Eredivisie Nữ Hà Lan | 08-02-2025 15:30 | Zwolle (w) | ![]() ![]() | PSV Eindhoven (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Eredivisie Nữ Hà Lan | 01-02-2025 15:30 | PSV Eindhoven (w) | ![]() ![]() | FC Twente Enschede (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 11-12-2024 17:45 | VfL Wolfsburg (w) | ![]() ![]() | AS Roma (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 20-11-2024 17:45 | VfL Wolfsburg (w) | ![]() ![]() | Galatasaray SK (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 13-11-2024 17:45 | Galatasaray SK (w) | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 12-05-2024 16:30 | Werder Bremen (w) | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 03-05-2024 16:30 | VfL Wolfsburg (w) | ![]() ![]() | Koln (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 21-04-2024 16:30 | FCR 2001 Duisburg (w) | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 13-04-2024 10:00 | SC Freiburg (w) | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Nữ bóng đá Đức | 30-03-2024 12:00 | VfL Wolfsburg (w) | ![]() ![]() | SGS Essen W | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu