STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2018 | Free player | JS Saint-Pierroise | - | Ký hợp đồng |
30-01-2020 | JS Saint-Pierroise | Auxerre B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Auxerre B | AJ Auxerre | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | AJ Auxerre | Bresse Péronnas 01 | - | Ký hợp đồng |
26-07-2023 | Bresse Péronnas 01 | US Orléans | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 13-12-2024 18:30 | Nancy | ![]() ![]() | US Orléans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 06-12-2024 18:30 | US Orléans | ![]() ![]() | Paris 13 Atletico | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 22-11-2024 18:30 | Le Mans | ![]() ![]() | US Orléans | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 18-11-2024 19:00 | Comoros | ![]() ![]() | Madagascar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 14-11-2024 16:00 | Madagascar | ![]() ![]() | Tunisia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 02-11-2024 18:30 | Quevilly Rouen Métropole | ![]() ![]() | US Orléans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 23-10-2024 17:30 | US Orléans | ![]() ![]() | Bresse Péronnas 01 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 18-10-2024 17:30 | Boulogne | ![]() ![]() | US Orléans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 14-10-2024 14:00 | Gambia | ![]() ![]() | Madagascar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 11-10-2024 14:00 | Madagascar | ![]() ![]() | Gambia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu