STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Free player | Roses United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Roses United | Jomo Cosmos | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Jomo Cosmos | Chippa United | Unknown | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Chippa United | Orlando Pirates | Unknown | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Orlando Pirates | Sekhukhune United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 22-02-2025 13:30 | Chippa United | ![]() ![]() | Sekhukhune United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 19-02-2025 17:30 | Sekhukhune United | ![]() ![]() | AmaZulu | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 09-02-2025 13:30 | Sekhukhune United | ![]() ![]() | Supersport United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 05-02-2025 17:30 | Sekhukhune United | ![]() ![]() | Orlando Pirates | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 01-02-2025 13:30 | Stellenbosch FC | ![]() ![]() | Sekhukhune United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 19-01-2025 13:30 | Kaizer Chiefs | ![]() ![]() | Sekhukhune United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 12-01-2025 15:45 | Supersport United | ![]() ![]() | Sekhukhune United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 08-01-2025 17:30 | AmaZulu | ![]() ![]() | Sekhukhune United | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 05-01-2025 13:30 | Polokwane City FC | ![]() ![]() | Sekhukhune United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 28-12-2024 15:45 | Sekhukhune United | ![]() ![]() | Marumo Gallants FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
MTN8 Cup Winner | 1 | 20/21 |