STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Clube Atlético Serranense (MG) U20 | NK Lokomotiva Zagreb | - | Ký hợp đồng |
18-07-2019 | NK Lokomotiva Zagreb | Corinthians Paulista (SP) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Corinthians Paulista (SP) | AA Internacional de Limeira | - | Cho thuê |
06-09-2020 | AA Internacional de Limeira | Corinthians Paulista (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2022 | Corinthians Paulista (SP) | Bahia | - | Cho thuê |
30-12-2023 | Bahia | Corinthians Paulista (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Corinthians Paulista (SP) | Ferencvarosi TC | 0.18M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Hungary | 16-02-2025 17:00 | Ferencvarosi TC | ![]() ![]() | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 13-02-2025 17:45 | Ferencvarosi TC | ![]() ![]() | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 30-01-2025 20:00 | Ferencvarosi TC | ![]() ![]() | AZ Alkmaar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 23-01-2025 20:00 | Eintracht Frankfurt | ![]() ![]() | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 15-12-2024 14:30 | Nyiregyhaza | ![]() ![]() | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 17:45 | PAOK Saloniki | ![]() ![]() | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 03-10-2024 16:45 | Ferencvarosi TC | ![]() ![]() | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 29-09-2024 16:00 | Ferencvarosi TC | ![]() ![]() | Puskas Akademia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 20-09-2024 18:00 | MTK Budapest | ![]() ![]() | Ferencvarosi TC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 01-09-2024 17:45 | Ferencvarosi TC | ![]() ![]() | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu