STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
03-03-2022 | CR Flamengo (RJ) U20 | Sampaio Correa | - | Cho thuê |
03-08-2022 | Sampaio Correa | CR Flamengo (RJ) U20 | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2022 | CR Flamengo (RJ) U20 | CR Flamengo | - | Ký hợp đồng |
15-01-2023 | CR Flamengo | Famalicao U23 | - | Cho thuê |
29-06-2023 | FC Famalicao | CR Flamengo | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | CR Flamengo | FC Famalicao | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2024 | FC Famalicao | FC Porto | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 20-02-2025 17:45 | AS Roma | ![]() ![]() | FC Porto | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 16-02-2025 18:00 | SC Farense | ![]() ![]() | FC Porto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 13-02-2025 20:00 | FC Porto | ![]() ![]() | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 03-02-2025 20:45 | Rio Ave | ![]() ![]() | FC Porto | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 30-01-2025 20:00 | Maccabi Tel Aviv | ![]() ![]() | FC Porto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 26-01-2025 18:00 | FC Porto | ![]() ![]() | Santa Clara | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 19-01-2025 20:30 | Gil Vicente | ![]() ![]() | FC Porto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 12-01-2025 15:30 | Nacional da Madeira | ![]() ![]() | FC Porto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Bồ Đào Nha | 07-01-2025 19:45 | Sporting CP | ![]() ![]() | FC Porto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 28-12-2024 20:30 | FC Porto | ![]() ![]() | Boavista FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Portuguese Super Cup winner | 1 | 25 |
Portuguese cup winner | 1 | 24 |
Champions League participant | 1 | 23/24 |
Brazilian champion | 1 | 20 |