STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | Unión Ájax | CD Vida | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | CD Vida | Wisla Krakow | 0.04M € | Cho thuê |
04-01-2013 | Wisla Krakow | CD Vida | - | Kết thúc cho thuê |
04-01-2014 | CD Vida | CD Olimpia | - | Ký hợp đồng |
08-01-2017 | CD Olimpia | Houston Dynamo | - | Ký hợp đồng |
19-11-2019 | Houston Dynamo | Montreal Impact | - | Ký hợp đồng |
12-01-2024 | Montreal Impact | Tractor S.C. | - | Ký hợp đồng |
06-02-2024 | Tractor S.C. | Al-Arabi(KSA) | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 29-10-2024 17:30 | Al-Fayha | ![]() ![]() | Al-Arabi(KSA) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 22-09-2024 15:35 | Al-Okhdood | ![]() ![]() | Al-Arabi(KSA) | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 21-10-2023 22:10 | Columbus Crew | ![]() ![]() | Montreal Impact | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 16-10-2023 00:00 | Honduras | ![]() ![]() | Cuba | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 13-10-2023 01:00 | Cuba | ![]() ![]() | Honduras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 07-10-2023 23:40 | Montreal Impact | ![]() ![]() | Portland Timbers | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 04-10-2023 23:40 | Montreal Impact | ![]() ![]() | Houston Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 30-09-2023 23:30 | Orlando City | ![]() ![]() | Montreal Impact | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 20-09-2023 23:30 | Montreal Impact | ![]() ![]() | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 16-09-2023 23:40 | Montreal Impact | ![]() ![]() | Chicago Fire | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 6 | 21/22 19/20 18/19 16/17 15/16 14/15 |
Gold Cup participant | 4 | 21 19 17 15 |
Canadian Cup Winner | 1 | 20/21 |
US Open Cup Winner | 1 | 17/18 |
Olympics participant | 1 | 16 |
Honduran Champion Clausura | 3 | 15/16 14/15 13/14 |