STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | Nottingham Forest U18 | Nottingham Forest U21 | - | Ký hợp đồng |
31-01-2020 | Nottingham Forest U21 | Truro City | - | Cho thuê |
29-02-2020 | Truro City | Nottingham Forest U21 | - | Kết thúc cho thuê |
09-04-2021 | Nottingham Forest U21 | Wealdstone FC | - | Cho thuê |
30-05-2021 | Wealdstone FC | Nottingham Forest U21 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Nottingham Forest U21 | Mansfield Town | - | Cho thuê |
05-01-2022 | Mansfield Town | Nottingham Forest U21 | - | Kết thúc cho thuê |
12-02-2024 | Nottingham Forest U21 | Dundalk | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Dundalk | Free player | - | Giải phóng |
24-01-2025 | Free player | Gateshead | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 5 Anh | 18-02-2025 19:45 | Gateshead | ![]() ![]() | Sutton United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 08-02-2025 15:00 | Wealdstone FC | ![]() ![]() | Gateshead | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 06-05-2024 12:00 | Drogheda United | ![]() ![]() | Dundalk | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 03-05-2024 18:45 | Dundalk | ![]() ![]() | Shelbourne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 26-04-2024 18:45 | Dundalk | ![]() ![]() | Bohemians | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 19-04-2024 18:45 | Sligo Rovers | ![]() ![]() | Dundalk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 15-04-2024 18:45 | Bohemians | ![]() ![]() | Dundalk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 12-04-2024 18:45 | Dundalk | ![]() ![]() | St. Patricks Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 04-03-2024 19:45 | Dundalk | ![]() ![]() | Sligo Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 23-02-2024 19:45 | Dundalk | ![]() ![]() | Galway United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu