STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Polonia Warszawa (Youth) | Polonia Warszawa | - | Ký hợp đồng |
11-07-2019 | Polonia Warszawa | Radomiak Radom | - | Ký hợp đồng |
10-01-2020 | Radomiak Radom | KS Legionovia Legionowo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | KS Legionovia Legionowo | Polonia Warszawa | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Ba Lan | 15-03-2024 17:00 | Polonia Warszawa | ![]() ![]() | Wisla Plock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 03-03-2024 14:00 | Polonia Warszawa | ![]() ![]() | Chrobry Glogow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 23-02-2024 17:00 | Miedz Legnica | ![]() ![]() | Polonia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 17-02-2024 16:30 | Polonia Warszawa | ![]() ![]() | Arka Gdynia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 17-12-2023 11:40 | Wisla Krakow | ![]() ![]() | Polonia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 01-12-2023 17:00 | Polonia Warszawa | ![]() ![]() | Stal Rzeszow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 26-11-2023 11:40 | Odra Opole | ![]() ![]() | Polonia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 11-11-2023 14:00 | Gornik Leczna | ![]() ![]() | Polonia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Ba Lan | 07-11-2023 20:00 | Wisla Krakow | ![]() ![]() | Polonia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 31-10-2023 17:00 | Polonia Warszawa | ![]() ![]() | Lechia Gdansk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu