STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 16-02-2025 15:00 | Barcelona (w) | ![]() ![]() | Madrid CFF (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nữ Hoàng hậu Tây Ban Nha | 12-02-2025 18:00 | Madrid CFF (w) | ![]() ![]() | Barcelona (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 25-01-2025 11:00 | UDG Tenerife Egatesa (w) | ![]() ![]() | Madrid CFF (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 24-10-2024 23:30 | USA Women | ![]() ![]() | Iceland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 18-10-2023 17:00 | St. Polten (w) | ![]() ![]() | Valur (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 10-10-2023 18:00 | Valur (w) | ![]() ![]() | St. Polten (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Iceland | 06-10-2023 19:15 | Valur (w) | ![]() ![]() | Breidablik (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Iceland | 17-09-2023 14:00 | Valur (w) | ![]() ![]() | Hafnarfjordur (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 09-09-2023 16:00 | Vllaznia Shkoder (w) | ![]() ![]() | Valur (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 06-09-2023 10:00 | Valur (w) | ![]() ![]() | Fomget Genclik (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu