STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
13-07-2017 | Linkopings (w) | Montpellier (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
04-08-2019 | Montpellier (w) | Linkopings (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
12-08-2020 | Linkopings (w) | BK Hacken (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
02-07-2022 | BK Hacken (w) | Arsenal (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL | 21-02-2025 18:15 | Denmark Women | ![]() ![]() | Sweden Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh, Nữ | 09-02-2025 14:00 | Arsenal (w) | ![]() ![]() | London City Lionesses (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Nữ Anh | 06-02-2025 19:30 | Arsenal (w) | ![]() ![]() | Manchester City (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 02-02-2025 12:00 | Manchester City (w) | ![]() ![]() | Arsenal (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh, Nữ | 29-01-2025 19:45 | Arsenal (w) | ![]() ![]() | Bristol City(w) | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 26-01-2025 12:30 | Chelsea FC (w) | ![]() ![]() | Arsenal (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Nữ Anh | 22-01-2025 19:15 | Brighton H.A. (w) | ![]() ![]() | Arsenal (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 18-12-2024 20:00 | Arsenal (w) | ![]() ![]() | Bayern Munchen (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 15-12-2024 14:30 | Liverpool (w) | ![]() ![]() | Arsenal (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 12-12-2024 17:45 | Valerenga (w) | ![]() ![]() | Arsenal (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FA Women's League Cup winner | 1 | 22/23 |
Algarve Cup winner | 2 | 22 18 |
Women's Super League runner-up | 1 | 21/22 |
Damallsvenskan runner-up | 1 | 21 |
Svenska Cupen Women winner | 3 | 20/21 14/15 13/14 |
Damallsvenskan winner | 2 | 20 16 |
Olympics Women runner-up | 2 | 20 16 |
Women's World Cup third place | 1 | 19 |
Feminine Division 1 runner-up | 1 | 16/17 |
Super Cup Women runner-up | 2 | 16 15 |
Svenska Cupen Women runner-up | 1 | 15/16 |
UEFA U19 Championship Women winner | 1 | 14/15 |
UEFA U17 Championship Women runner-up | 1 | 12/13 |