STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Albacete Balompié U19 | Atlético Albacete | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Atlético Albacete | Albacete Balompié SAD | - | Ký hợp đồng |
28-08-2018 | Albacete Balompié SAD | DUX Internacional De Madrid | - | Cho thuê |
29-06-2019 | DUX Internacional De Madrid | Albacete Balompié SAD | - | Kết thúc cho thuê |
28-08-2019 | Albacete Balompié SAD | Getafe B | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Getafe B | Albacete Balompié SAD | - | Kết thúc cho thuê |
20-08-2020 | Albacete Balompié SAD | Celta Vigo B | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Celta Vigo B | Albacete Balompié SAD | - | Kết thúc cho thuê |
03-07-2021 | Albacete Balompié SAD | Celta Vigo B | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2022 | Celta Vigo B | Racing Santander | - | Cho thuê |
29-01-2023 | Racing Santander | Celta Vigo B | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2023 | Celta Vigo B | Real Murcia | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Real Murcia | Celta Vigo B | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Celta Vigo B | RC Celta | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 08-02-2025 13:00 | RC Celta | ![]() ![]() | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 02-02-2025 15:15 | Valencia CF | ![]() ![]() | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 10-01-2025 20:00 | Rayo Vallecano | ![]() ![]() | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 05-01-2025 14:30 | Racing Santander | ![]() ![]() | RC Celta | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 21-12-2024 15:15 | RC Celta | ![]() ![]() | Real Sociedad | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 14-12-2024 17:30 | Sevilla FC | ![]() ![]() | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 06-12-2024 20:00 | RC Celta | ![]() ![]() | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 03-12-2024 20:00 | Salamanca | ![]() ![]() | RC Celta | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 30-11-2024 17:30 | RCD Espanyol de Barcelona | ![]() ![]() | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 23-11-2024 20:00 | RC Celta | ![]() ![]() | FC Barcelona | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu