STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Kickers Obertshausen Youth | Eintracht Frankfurt Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Eintracht Frankfurt Youth | Eintracht Frankfurt U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Eintracht Frankfurt U17 | Eintracht Frankfurt U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Viktoria Aschaffenburg | Rot-Weiss Erfurt | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2023 | Eintracht Frankfurt U19 | Viktoria Aschaffenburg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Viktoria Aschaffenburg | Rot-Weiss Erfurt | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá khu vực Đức | 27-04-2024 12:00 | Bayern Munchen (Youth) | ![]() ![]() | Viktoria Aschaffenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 09-03-2024 13:00 | Viktoria Aschaffenburg | ![]() ![]() | Wurzburger Kickers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 03-03-2024 13:00 | Te Cu Kukuh Atta Seip | ![]() ![]() | Viktoria Aschaffenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 24-02-2024 13:00 | Viktoria Aschaffenburg | ![]() ![]() | Bayern Munchen (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 25-11-2023 13:00 | Viktoria Aschaffenburg | ![]() ![]() | Wacker Burghausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 18-11-2023 13:00 | Eintracht Bamberg | ![]() ![]() | Viktoria Aschaffenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 11-11-2023 13:00 | Viktoria Aschaffenburg | ![]() ![]() | Greuther Furth (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 04-11-2023 13:00 | TSV Buchbach | ![]() ![]() | Viktoria Aschaffenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 28-10-2023 12:00 | Viktoria Aschaffenburg | ![]() ![]() | Schweinfurt 05 FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 21-10-2023 12:00 | SpVgg Ansbach | ![]() ![]() | Viktoria Aschaffenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu