STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2016 | Vorup FB | Randers FC Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Randers FC Youth | Randers Freja U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Randers Freja U19 | Randers FC | - | Ký hợp đồng |
04-08-2020 | Randers FC | Valur Reykjavik | - | Cho thuê |
30-12-2020 | Valur Reykjavik | Randers FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Randers FC | Hobro | - | Ký hợp đồng |
20-01-2022 | Hobro | Aalborg | - | Ký hợp đồng |
17-01-2023 | Aalborg | Stabaek | - | Cho thuê |
30-07-2023 | Stabaek | Aalborg | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2023 | Aalborg | Stabaek | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2024 | Stabaek | Bodo Glimt | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 20-02-2025 17:45 | Bodo Glimt | ![]() ![]() | FC Twente Enschede | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Europa League | 13-02-2025 20:00 | FC Twente Enschede | ![]() ![]() | Bodo Glimt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 30-01-2025 20:00 | OGC Nice | ![]() ![]() | Bodo Glimt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 23-01-2025 17:45 | Bodo Glimt | ![]() ![]() | Maccabi Tel Aviv | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 20:00 | Bodo Glimt | ![]() ![]() | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 01-12-2024 16:00 | Bodo Glimt | ![]() ![]() | Lillestrom | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 20:00 | Manchester United | ![]() ![]() | Bodo Glimt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 23-11-2024 16:00 | Odd Grenland | ![]() ![]() | Bodo Glimt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 19-10-2024 16:00 | Tromso IL | ![]() ![]() | Bodo Glimt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 03-10-2024 19:00 | Union Saint-Gilloise | ![]() ![]() | Bodo Glimt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish Cup Winner | 1 | 20/21 |
Icelandic champion | 1 | 19/20 |
Top scorer | 1 | 17/18 |