STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Kilmarnock FC U17 | Kilmarnock U20 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Kilmarnock U20 | Kilmarnock | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Kilmarnock | Dundee | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Dundee | Peterborough United | - | Ký hợp đồng |
23-01-2019 | Peterborough United | Lincoln City | - | Cho thuê |
30-05-2019 | Lincoln City | Peterborough United | - | Kết thúc cho thuê |
01-09-2019 | Peterborough United | Motherwell | - | Cho thuê |
30-05-2020 | Motherwell | Peterborough United | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2020 | Peterborough United | Motherwell | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Motherwell | Saint Mirren | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Scotland | 22-02-2025 15:00 | Glasgow Rangers | ![]() ![]() | Saint Mirren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 16-02-2025 14:00 | Saint Mirren | ![]() ![]() | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 10-02-2025 19:45 | Saint Mirren | ![]() ![]() | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 01-02-2025 15:00 | Saint Mirren | ![]() ![]() | Saint Johnstone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 25-01-2025 15:00 | Aberdeen | ![]() ![]() | Saint Mirren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 18-01-2025 15:00 | Queen of South | ![]() ![]() | Saint Mirren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 11-01-2025 15:00 | Saint Mirren | ![]() ![]() | Dundee United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 05-01-2025 15:00 | Celtic FC | ![]() ![]() | Saint Mirren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 14-12-2024 15:00 | Saint Johnstone | ![]() ![]() | Saint Mirren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 07-12-2024 15:00 | Saint Mirren | ![]() ![]() | Motherwell | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 4th tier champion | 1 | 18/19 |