STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
26-06-2013 | OL Reign Women | FC Kansas City (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
02-02-2014 | FC Kansas City (w) | Hoffenheim (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
09-03-2015 | Hoffenheim (w) | Apollon Limassol LFC (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-10-2015 | Apollon Limassol LFC (w) | Ironi Ramat Hasharon (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
07-06-2016 | Ironi Ramat Hasharon (w) | Monchengladbach (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2017 | Monchengladbach (w) | USV Jena (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
08-01-2018 | USV Jena (w) | Vittsjo GIK (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2019 | Vittsjo GIK (w) | Stabaek (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-06-2020 | Stabaek (w) | Ferencvarosi TC (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 16-02-2025 17:00 | Levante UD (w) | ![]() ![]() | Real Betis Balompié (w) | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 09-02-2025 15:00 | Real Betis Balompié (w) | ![]() ![]() | Athletic Club (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 02-02-2025 15:00 | Badalona Women | ![]() ![]() | Real Betis Balompié (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 26-01-2025 15:00 | Real Betis Balompié (w) | ![]() ![]() | Deportivo La Coruna W | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 19-01-2025 16:30 | Sevilla FC (w) | ![]() ![]() | Real Betis Balompié (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 12-01-2025 13:00 | Real Betis Balompié (w) | ![]() ![]() | Madrid CFF (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 07-12-2024 18:00 | Barcelona (w) | ![]() ![]() | Real Betis Balompié (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nữ Hoàng hậu Tây Ban Nha | 05-11-2024 19:00 | Deportivo La Coruna W | ![]() ![]() | Real Betis Balompié (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 02-11-2024 15:00 | Real Betis Balompié (w) | ![]() ![]() | Badalona Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 25-10-2024 19:10 | France Women | ![]() ![]() | Jamaica Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Nöi Magyar Kupa winner | 1 | 20/21 |
Nöi NB I winner | 1 | 20/21 |
Women's Cup winner | 1 | 16 |
First Division Women winner | 1 | 15/16 |