STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | FC Union Heilbronn Youth | TSG 1899 Hoffenheim Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | TSG 1899 Hoffenheim Youth | Hoffenheim U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Hoffenheim U17 | Hoffenheim U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Hoffenheim U19 | TSG Hoffenheim | - | Ký hợp đồng |
25-08-2022 | TSG Hoffenheim | SpVgg Greuther Fürth | - | Cho thuê |
29-06-2023 | SpVgg Greuther Fürth | TSG Hoffenheim | - | Kết thúc cho thuê |
03-01-2025 | TSG Hoffenheim | SpVgg Greuther Fürth | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 15-02-2025 12:00 | SV Elversberg | ![]() ![]() | SpVgg Greuther Fürth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 07-02-2025 17:30 | SpVgg Greuther Fürth | ![]() ![]() | SSV Jahn Regensburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 02-02-2025 12:30 | SC Paderborn 07 | ![]() ![]() | SpVgg Greuther Fürth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 24-01-2025 17:30 | SpVgg Greuther Fürth | ![]() ![]() | 1. FC Kaiserslautern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 08-09-2023 16:15 | Germany U21 | ![]() ![]() | Ukraine U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 19-08-2023 12:00 | FC 08 Homburg | ![]() ![]() | TSG Hoffenheim (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 28-05-2023 13:30 | SpVgg Greuther Fürth | ![]() ![]() | SV Darmstadt 98 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 20-05-2023 18:30 | Hamburger SV | ![]() ![]() | SpVgg Greuther Fürth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 13-05-2023 11:00 | SpVgg Greuther Fürth | ![]() ![]() | Eintracht Braunschweig | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 28-04-2023 16:30 | SpVgg Greuther Fürth | ![]() ![]() | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 20/21 |
Euro Under-17 participant | 1 | 19 |