STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2022 | Sparta Rotterdam U18 | Sparta Rotterdam U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Sparta Rotterdam U21 | FC Eindhoven | - | Ký hợp đồng |
29-08-2024 | FC Eindhoven | Almere City FC U23 | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Almere City FC U23 | FC Eindhoven | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 22-02-2025 13:30 | RKAV Volendam | ![]() ![]() | Almere City Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 15-02-2025 14:45 | Almere City Youth | ![]() ![]() | GVVV Veenendaal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 01-02-2025 13:30 | Noordwijk | ![]() ![]() | Almere City Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 11-01-2025 14:45 | Almere City Youth | ![]() ![]() | Rijnsburgse Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 14-12-2024 14:45 | Almere City Youth | ![]() ![]() | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 07-12-2024 14:00 | Spakenburg | ![]() ![]() | Almere City Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 30-11-2024 14:45 | Almere City Youth | ![]() ![]() | Barendrecht | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 23-11-2024 13:00 | Koninklijke HFC | ![]() ![]() | Almere City Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 16-11-2024 14:45 | Almere City Youth | ![]() ![]() | AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 10-11-2024 13:00 | ADO '20 | ![]() ![]() | Almere City Youth | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu