STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2016 | Toko Gakuen High School | Jubilo Iwata | - | Ký hợp đồng |
13-07-2019 | Jubilo Iwata | Mito Hollyhock | - | Cho thuê |
30-01-2020 | Mito Hollyhock | Jubilo Iwata | - | Kết thúc cho thuê |
08-01-2022 | Jubilo Iwata | Yokohama FC | - | Ký hợp đồng |
03-07-2023 | Yokohama FC | NEC Nijmegen | - | Cho thuê |
29-06-2024 | NEC Nijmegen | Yokohama FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Yokohama FC | NEC Nijmegen | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 08-02-2025 19:00 | Groningen | ![]() ![]() | NEC Nijmegen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 01-02-2025 20:00 | NEC Nijmegen | ![]() ![]() | PSV Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 19-01-2025 15:45 | NEC Nijmegen | ![]() ![]() | Fortuna Sittard | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 11-01-2025 19:00 | PEC Zwolle | ![]() ![]() | NEC Nijmegen | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 22-12-2024 15:45 | Willem II | ![]() ![]() | NEC Nijmegen | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp bóng đá Hà Lan | 18-12-2024 19:00 | Heracles Almelo | ![]() ![]() | NEC Nijmegen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 15-12-2024 13:30 | NEC Nijmegen | ![]() ![]() | Sparta Rotterdam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 07-12-2024 15:30 | Go Ahead Eagles | ![]() ![]() | NEC Nijmegen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 01-12-2024 15:45 | NEC Nijmegen | ![]() ![]() | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 24-11-2024 11:15 | NEC Nijmegen | ![]() ![]() | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 2 | 21/22 18/19 |
Japanese second league Champion | 1 | 20/21 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |