STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
11-03-2013 | Grêmio Osasco Audax (SP) U20 | Coritiba FC U20 | - | Ký hợp đồng |
01-12-2013 | Coritiba FC U20 | Red Bull Brasil (SP) | - | Cho thuê |
14-04-2014 | Red Bull Brasil (SP) | Coritiba FC U20 | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2014 | Coritiba FC U20 | Ponte Preta | - | Ký hợp đồng |
15-06-2015 | Ponte Preta | Red Bull Brasil (SP) | - | Cho thuê |
06-01-2016 | Red Bull Brasil (SP) | Ponte Preta | - | Kết thúc cho thuê |
13-01-2016 | Ponte Preta | Red Bull Salzburg | - | Ký hợp đồng |
27-08-2016 | Red Bull Salzburg | RB Leipzig | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
04-07-2018 | RB Leipzig | Brighton Hove Albion | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
18-01-2021 | Brighton Hove Albion | Red Bull Salzburg | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Red Bull Salzburg | Brighton Hove Albion | - | Kết thúc cho thuê |
01-07-2021 | Brighton Hove Albion | Red Bull Salzburg | - | Ký hợp đồng |
01-08-2023 | Red Bull Salzburg | VfL Bochum 1848 | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 22-02-2025 14:30 | VfL Wolfsburg | ![]() ![]() | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 15-02-2025 14:30 | VfL Bochum 1848 | ![]() ![]() | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 09-02-2025 14:30 | Holstein Kiel | ![]() ![]() | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 01-02-2025 14:30 | VfL Bochum 1848 | ![]() ![]() | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 25-01-2025 17:30 | Borussia Monchengladbach | ![]() ![]() | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 18-01-2025 14:30 | VfL Bochum 1848 | ![]() ![]() | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 15-01-2025 17:30 | VfL Bochum 1848 | ![]() ![]() | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 11-01-2025 14:30 | 1. FSV Mainz 05 | ![]() ![]() | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 22-12-2024 14:30 | VfL Bochum 1848 | ![]() ![]() | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 14-12-2024 14:30 | 1. FC Union Berlin | ![]() ![]() | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Austrian champion | 5 | 22/23 21/22 20/21 16/17 15/16 |
Champions League participant | 3 | 22/23 21/22 17/18 |
Europa League participant | 2 | 22/23 17/18 |
Austrian cup winner | 4 | 21/22 20/21 16/17 15/16 |