STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
12-03-2015 | TFC Academy | Toronto FC II | - | Chuyển nhượng tự do |
05-03-2016 | Toronto FC II | Toronto FC | - | Chuyển nhượng tự do |
24-03-2016 | Toronto FC | Toronto FC II | - | Cho thuê |
30-11-2016 | Toronto FC II | Toronto FC | - | Kết thúc cho thuê |
21-04-2017 | Toronto FC | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
21-09-2017 | Free agent | Al-Ittihad Aleppo | - | Chuyển nhượng tự do |
02-11-2018 | Al-Ittihad Aleppo | Mississauga MS | Free | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch CONCACAF | 12-02-2025 01:00 | Monterrey | ![]() ![]() | Forge FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch CONCACAF | 06-02-2025 01:00 | Forge FC | ![]() ![]() | Monterrey | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 27-10-2024 17:05 | Atletico Ottawa | ![]() ![]() | York United FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 23-10-2024 23:30 | York United FC | ![]() ![]() | Pacific FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 19-10-2024 20:00 | HFX Wanderers FC | ![]() ![]() | York United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 28-09-2024 20:00 | Forge FC | ![]() ![]() | York United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 21-09-2024 00:00 | York United FC | ![]() ![]() | Cavalry FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 14-09-2024 00:00 | York United FC | ![]() ![]() | Valour | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 07-09-2024 02:00 | Vancouver FC | ![]() ![]() | York United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 02-09-2024 19:00 | HFX Wanderers FC | ![]() ![]() | York United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu