STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Club River Plate U20 | CA River Plate II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | CA River Plate II | Defensa Y Justicia | - | Cho thuê |
04-08-2020 | Defensa Y Justicia | CA River Plate II | - | Kết thúc cho thuê |
05-08-2020 | CA River Plate II | Defensa Y Justicia | 0.75M € | Chuyển nhượng tự do |
11-02-2021 | Defensa Y Justicia | River Plate | - | Cho thuê |
30-12-2022 | River Plate | Defensa Y Justicia | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2022 | Defensa Y Justicia | River Plate | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
24-07-2024 | River Plate | Inter Miami CF | - | Cho thuê |
30-07-2025 | Inter Miami CF | River Plate | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 10-11-2024 01:10 | Inter Miami CF | ![]() ![]() | Atlanta United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 02-11-2024 23:10 | Atlanta United | ![]() ![]() | Inter Miami CF | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 26-10-2024 00:40 | Inter Miami CF | ![]() ![]() | Atlanta United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 19-10-2024 22:00 | Inter Miami CF | ![]() ![]() | New England Revolution | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 14-09-2024 23:30 | Inter Miami CF | ![]() ![]() | Philadelphia Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 01-09-2024 00:30 | Chicago Fire | ![]() ![]() | Inter Miami CF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 24-08-2024 23:30 | Inter Miami CF | ![]() ![]() | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên minh | 08-08-2024 23:40 | Inter Miami CF | ![]() ![]() | Toronto FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Liên minh | 04-08-2024 00:00 | Tigres UANL | ![]() ![]() | Inter Miami CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên minh | 28-07-2024 00:00 | Puebla | ![]() ![]() | Inter Miami CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Argentinian champion | 2 | 23 21 |
Campeón Supercopa Argentina | 2 | 22/23 19/20 |
Campeón Trofeo de Campeones | 2 | 22/23 20/21 |
Copa América participant | 1 | 21 |
Copa Sudamericana winner | 1 | 19/20 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 15 |